Các tỷ số tài chính đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Hiểu được điều này giúp bạn đánh giá được hoạt động của công ty đang suy giảm hay tăng trưởng.
Dưới đây là các chỉ số tài chính cơ bản chủ yếu được sử dụng phổ biến nhất và ý nghĩa của từng chỉ số mà Vuiapp.vn đã tổng hợp. Nếu bạn quan tâm, đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích này nhé!
1. Phân tích Tỷ lệ – Một trong những Chỉ số Tài chính Quan trọng
Khi nhắc đến các tỷ số tài chính, không thể bỏ qua phân tích tỷ số. Công cụ này được phát triển để cung cấp phân tích định lượng. Dựa vào đó, bạn có thể dễ dàng so sánh các công ty, ngành, lĩnh vực với nhau.
Phân tích tỷ lệ giúp doanh nghiệp có được những con số so sánh rõ ràng
Tuy nhiên, giữa các ngành, lĩnh vực sẽ có các tỷ số tài chính khác nhau. Ngoài ra, bạn cần phân tích những xu hướng này trong tỷ lệ của công ty, không nhấn mạnh vào một con số trong một khoảng thời gian cụ thể. Theo đó, các tỷ số tài chính được chia thành bốn loại: hoạt động, tính thanh khoản, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời.
2. Tỷ lệ hoạt động – Các chỉ số tài chính chính
Các số liệu tài chính cơ bản cũng nên đề cập đến tỷ lệ hiệu suất. Bằng cách này, bạn có thể đo lường hiệu suất của công ty thông qua việc sử dụng tài sản của công ty.
Tỷ lệ hoạt động là một trong những chỉ số tài chính mà các công ty/doanh nghiệp thường xuyên sử dụng
Các tỷ lệ này được trình bày rõ ràng thông qua lượng hàng tồn kho mỗi năm. Họ sẽ được thêm mỗi năm hàng tồn kho hay khoản phải thu bao nhiêu.
3. Các chỉ số tài chính trong doanh nghiệp
Các tỷ số tài chính trong kinh doanh còn bao gồm vòng quay hàng tồn kho, các khoản phải thu và các khoản phải trả. Tất cả sẽ được phân tích cụ thể trong bảng sau:
Hàng tồn kho, Khoản phải thu, Khoản phải trả là các chỉ số kinh doanh quan trọng
Doanh thu hàng tồn kho
So sánh qua các năm để đánh giá năng lực quản lý hàng tồn kho tốt hay xấu. Hệ số này thể hiện rõ mức độ luân chuyển của hàng hoá nhanh hay chậm.
Nếu hệ số này nhỏ chứng tỏ tốc độ quay vòng hàng tồn kho thấp. Đồng thời, hệ số vòng quay hàng tồn kho cao cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh và ít gặp rủi ro hơn.
Vòng quay các khoản phải thu
Chuyên dùng để đo lường mức độ nhanh chóng và hiệu quả mà một công ty thu thập trên các hóa đơn chưa thanh toán. Giúp doanh nghiệp biết số lần phải thu và quy đổi thành tiền mặt của khách hàng. Nếu các khoản phải thu rất cao có nghĩa là chính sách tín dụng quá khắt khe, khiến doanh nghiệp bỏ lỡ nhiều cơ hội bán hàng.
Xem thêm:: Giải Toán 10 bài 1 chương 1: Các mệnh đề toán học của sách Cánh diều
Khoản phải thu Doanh thu để đo hóa đơn chưa thanh toán
Các chỉ số tài chính – Vòng quay các khoản phải trả
Đây là một trong những tỷ lệ tài chính được sử dụng để đo lường tốc độ một công ty trả nợ cho các nhà cung cấp. Nếu tỷ lệ này cao, công ty đang trả nợ nhanh và ngược lại. Chỉ số này có công thức tính cụ thể:
Vòng quay các khoản phải trả = Doanh thu hàng năm/Các khoản phải trả bình quân.
4. Các chỉ tiêu tài chính – Vòng quay tài sản
Vòng quay tài sản tiếp tục là một chỉ số tài chính quan trọng của một doanh nghiệp. Theo đó, công ty sẽ sử dụng tài sản của mình để tiếp tục tạo ra doanh thu.
Nếu hệ số vòng quay tài sản thấp chứng tỏ công ty sử dụng tài sản không hiệu quả. Thậm chí, doanh nghiệp này đang phải thâm hụt nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, đơn vị trên cần sử dụng thêm vốn thay vì tăng thêm lực lượng lao động.
Vòng quay tài sản cho thấy công ty sử dụng tài sản hiện có để tạo doanh thu
5. Tỷ lệ thanh khoản
Cùng với tỷ suất lợi nhuận, tỷ suất thanh khoản cũng là mối quan tâm hàng đầu của mỗi doanh nghiệp. Chúng đặc biệt quan trọng đối với các chủ nợ vì chúng đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty.
Tỷ lệ thanh khoản giúp đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn
Mỗi doanh nghiệp có một mức độ thanh khoản khác nhau. Ví dụ, ngành công nghiệp cần nhiều tiền mặt hơn các ngành khác để mua hàng hóa sản xuất.
6. Tỷ số thanh toán hiện hành
Tính toán tỷ lệ hiện tại sẽ giúp bạn xem liệu công ty có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hay không. Trường hợp khẩn cấp cần thanh lý tài sản lưu động. Bên cạnh đó, người lãnh đạo cũng dễ dàng nhận thấy những khó khăn hay thuận lợi trước mắt.
Tỷ lệ hiện tại cho thấy một công ty có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình tốt như thế nào
Hệ số thanh toán hiện hành cao cho thấy mức độ thanh khoản tốt, ít hạn chế về tiền mặt. Tuy nhiên nếu con số này tăng đột biến chứng tỏ mức độ tồn kho quá nhiều,
Xem thêm:: Ý nghĩa các con số trong phong thủy – Tử Vi Số Phận
Mặt khác, tỷ lệ thanh toán hiện hành thấp cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ. Vì vậy, để khắc phục tình trạng này, cần nhanh chóng tìm ra các giải pháp và chiến lược.
7. Khả năng thanh toán nhanh chóng
Tỷ lệ nhanh là các chỉ số tài chính nghiêm ngặt hơn về thanh khoản. Theo đó, các chuyên gia sẽ so sánh tiền mặt, chứng khoán, khoản phải thu, nợ ngắn hạn với nhau. Điều này giúp bạn hiểu chi tiết đơn đặt hàng của mình và nhanh chóng chuyển đổi chúng thành tiền mặt để thanh khoản.
Hệ số khả năng thanh toán có tính chặt chẽ cao
Ngoài ra, các đơn đặt hàng có thể đại diện cho một phần lớn tài sản của công ty nhưng không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Vì vậy, doanh nghiệp cần thanh lý với giá trị thấp,
8. Tỷ giá tiền mặt
Tỷ lệ tiền mặt có độ tin cậy cao với công thức tính cụ thể như sau”
Tỷ lệ tiền mặt = Tiền mặt, chứng khoán khả mại ngắn hạn/Nợ ngắn hạn.
Trong những trường hợp đặc biệt, chứng khoán ngắn hạn có thể bán được dễ dàng thanh lý trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, doanh nghiệp rất dễ đối mặt với tình trạng giảm giá khi thị trường khủng hoảng.
Tỷ lệ tiền mặt “thận trọng” nhưng thanh khoản đáng tin cậy
9. Tỷ lệ khả năng chi trả
Tỷ lệ khả năng thanh toán cho biết liệu một công ty có thể đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn của mình hay không. Các tỷ lệ tài chính này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Đồng thời, đây cũng là cách để người đứng đầu xác định có đủ dòng tiền để trả lãi, trả các khoản phí cố định khác hay không.
Tỷ lệ khả năng thanh toán giúp một công ty đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn của mình
Trường hợp công ty không đủ dòng tiền, nợ nần chồng chất có thể dẫn đến phá sản. Vì vậy, bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải quan tâm đến vấn đề này.
10. Các chỉ số tài chính nợ
Cùng với các chỉ số tài chính trên, thống kê công nợ cũng vô cùng quan trọng. Ví dụ như sau:
- Tỷ lệ nợ trên tài sản: Khả năng thanh toán cơ bản của doanh nghiệp, đo lường tỷ lệ phần trăm tổng tài sản đang được tài trợ bằng nợ. Nếu công ty có con số này cao chứng tỏ công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, làm tăng rủi ro và ngược lại.
- Tỷ lệ nợ trên vốn: Được đo lường trên tổng số vốn của một công ty.
- Nợ trên vốn chủ sở hữu: Được đo lường giữa số nợ mà công ty sử dụng so với số vốn chủ sở hữu.
- Tỷ lệ bảo hiểm tiền lãi: Có tên gọi khác là số lần lãi được hưởng. Được sử dụng để đo lường dòng tiền của một công ty khi trả lãi.
- Tỷ lệ lợi nhuận: Bao gồm nhiều tỷ lệ khác như tỷ lệ phổ biến, tỷ suất lợi nhuận gộp, hoạt động và lợi nhuận ròng. Đo lường khả năng của bạn để kiếm được lợi nhuận tương xứng.
Như vậy, có nhiều loại tỷ số tài chính nợ khác nhau. Bạn càng tính toán cẩn thận, bạn càng nhận được nhiều số liệu thống kê chính xác.
Xem thêm:: Bài văn về an toàn thực phẩm (9 mẫu) – Văn 12 – Download.vn
Doanh nghiệp cần tính toán chi tiết các tỷ số tài chính nợ
11. Biên lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp không bị ảnh hưởng khi cạnh tranh gia tăng. Nếu công ty có chỉ số tài chính lãi gộp cao chứng tỏ sản phẩm có chất lượng.
Tỷ suất lợi nhuận gộp quyết định trực tiếp đến giá thành sản phẩm
Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các đối thủ khác sẽ tìm mọi cách để thâm nhập thị trường. Do đó, buộc lợi nhuận của doanh nghiệp giảm xuống.
12. Biên lợi nhuận hoạt động
Tỷ lệ tài chính biên hoạt động giúp kiểm tra mối quan hệ giữa doanh thu và chi phí. Nếu con số này tăng lên, chứng tỏ nó đang hoạt động rất tốt. Các nhà đầu tư nên tìm kiếm một kế hoạch hoạt động nhất quán để duy trì.
Biên lợi nhuận hoạt động giúp kiểm tra mối quan hệ giữa doanh thu và chi phí
Đây cũng là một trong những chỉ tiêu tài chính quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần quan tâm. Vì vậy, để hoạt động ổn định, bạn cần hiểu rõ điều này.
13. Tỷ suất lợi nhuận ròng
Dựa trên tỷ suất lợi nhuận ròng, chúng tôi sẽ so sánh thu nhập của công ty với doanh thu thuần. Đồng thời, nó cũng là thước đo khả năng chuyển đổi doanh số thành thu nhập vững chắc cho các cổ đông. Công thức tính cụ thể như sau:
Tỷ suất lợi nhuận ròng = Thu nhập ròng/Doanh thu ròng.
14. Các chỉ tiêu tài chính ROA, ROE
Các tỷ số tài chính ROA, ROE cũng được sử dụng rộng rãi trong mọi doanh nghiệp. Theo đó:
- Lợi tức trên tài sản (ROA): Một thước đo giúp công ty xác định xem tài sản của mình có được sử dụng hợp lý hay không.
- Tỷ lệ hoàn vốn của chủ sở hữu (ROE): Đo lường thu nhập của các cổ đông so với số vốn họ đã đầu tư.
- Giám sát chặt chẽ là cần thiết để có được báo cáo chính xác.
Các chỉ số tài chính ROA, ROE cũng là một phần quan trọng của mỗi doanh nghiệp
Như vậy, những phân tích chi tiết từ Vuiap.vn trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về các chỉ số tài chính. Nếu bạn vẫn còn bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này, vui lòng kết nối với chuyên trang để được giải đáp.
Bạn đang xem chuyên mục KIẾN THỨC
KHAITRI.EDU.VN