Giới từ là gì? Sau giới từ là gì?
Giới thiệu
Khi học tiếng Anh, một phần quan trọng mà chúng ta cần nắm vững đó là giới từ (Prepositions). Giới từ là một loại từ đặc biệt, có tác dụng kết nối và diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng phía sau nó với các thành phần khác trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giới từ là gì và sau giới từ là gì?
Giới từ là gì?
Giới từ không mang nghĩa riêng của nó, mà thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, diễn đạt vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức, và nhiều mối quan hệ khác trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
- The calm before the storm (sự bình tĩnh trước cơn bão).
- The cat ran down the tree (Con mèo chạy xuống cây).
Nhìn chung, giới từ thường xuất hiện trước một từ khác, thường là một cụm danh từ, để cho chúng ta biết về mối quan hệ giữa cụm danh từ đó và một phần khác trong câu. Một số giới từ phổ biến bao gồm: in, of, on, for, with, at, by, và nhiều khác nữa.
Cách sử dụng của giới từ
Theo từ điển tiếng Anh Oxford, giới từ thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ trong không gian, thời gian hoặc mối quan hệ logic giữa hai hoặc nhiều người, địa điểm hoặc sự vật. Chúng thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số ví dụ:
- The last time I saw him he was walking down the road (Lần cuối cùng tôi nhìn thấy anh ấy, anh ấy đang đi bộ trên đường) – mối quan hệ trong không gian.
- It was the worst storm since the 1980s (Đây là cơn bão tồi tệ nhất kể từ những năm 1980) – mối quan hệ trong thời gian.
Cụm giới từ có thể đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ to be, làm thông tin nền trong câu, và đứng trước một đại từ liên hệ trong mệnh đề, giữa nhiều vị trí khác.
Sau giới từ là gì?
Sau khi đã hiểu rõ giới từ là gì và cách sử dụng của chúng, chúng ta có thể đặt ra câu hỏi: Sau giới từ là gì? Sau giới từ thường là một trong ba loại từ: cụm danh từ (noun phrase), đại từ (pronouns), hoặc danh động từ (gerund hay V-ing).
- Cụm danh từ (noun phrase): Chúng có thể bao gồm các từ như house, car, my elder brother, some people, và nhiều khác.Ví dụ: “These are the wishes of the people” (Đây là mong muốn của người dân).
- Đại từ (pronouns): Các đại từ như I, you, we, they, him, her, theirs, its, myself, và nhiều khác.Ví dụ: “She said the answer before you” (Cô ấy đã nói câu trả lời trước bạn).
- Danh động từ (gerund hay V-ing): Các từ như walking, playing, singing, eating, và nhiều khác.Ví dụ: “Aren’t you interested in making money?” (Cậu có quan tâm đến việc kiếm tiền không?).
Vị trí của giới từ trong câu
Trong tiếng Anh, giới từ thường có vị trí cố định trong câu, tùy theo loại giới từ và cấu trúc câu. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của giới từ:
- Giới từ đứng sau động từ to be (is/am/are; was/were): Ví dụ: “The book is on the table” (Quyển sách ở trên bàn).
- Giới từ đứng sau động từ: Giới từ có thể đứng sau động từ hoặc cũng có thể bị một từ khác chen vào giữa giới từ và động từ. Ví dụ: “I live in Hanoi city” (Tôi sống ở thành phố Hà Nội).
- Giới từ đứng sau tính từ: Ví dụ: “She is not angry with you” (Cô ấy không giận với bạn).
- Giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ: Ví dụ: “All of the students in this class” (Tất cả học sinh trong lớp học này).
Ngoài ra, có hai cấu trúc không chính thức trong tiếng Anh mà giới từ có thể đặt ở cuối câu:
- Trong các câu hỏi bắt đầu bằng một giới từ + whom/which/what/whose/where: Ví dụ: “To whom were you talking?” (Bạn đang nói chuyện với ai thế?).
- Trong các mệnh đề quan hệ: Giới từ được đặt trước whom/which có thể được đưa đến cuối mệnh đề, và đại từ quan hệ thường được bỏ. Ví dụ: “The people with whom I was traveling” (Những người mà tôi đã đi du lịch cùng với).
Loại giới từ trong tiếng Anh
Có nhiều loại giới từ trong tiếng Anh, mỗi loại phục vụ mục đích khác nhau. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến:
- Giới từ chỉ thời gian: Bao gồm after, at, before, behind, by, during, for, from, in, on, since, throughout, forward, until, within.
- Giới từ chỉ địa điểm/nơi chốn: Bao gồm about, above, across, at, before, behind, below, beneath, beside, beyond, by, in, off, on, over, through, to, toward, under, within, without.
- Giới từ chỉ lý do, nguyên nhân: Bao gồm at, for, from, of, on, over, through, with.
- Giới từ chỉ mục đích: Bao gồm after, at, for, on, to.
- Giới từ thường: Bao gồm after, against, among, between, by, for, from, of, on, to, with.
Kết luận
Trên đây là một bài viết tóm tắt về giới từ là gì và sau giới từ là gì trong tiếng Anh. Hiểu về giới từ và cách sử dụng của chúng là rất quan trọng khi học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Để biết thêm thông tin và cơ hội học tiếng Anh tốt hơn, hãy rèn luyện mỗi ngày bạn nhé!