Logistics là lĩnh vực xuất nhập khẩu sôi động trong bối cảnh toàn cầu hóa, mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp. Trong Logistics, có hai thuật ngữ rất quan trọng là ETD và ETA. Bạn biết chúng có ý nghĩa gì không? Bạn có thể phân biệt được chúng không? Hãy cùng Trường Phát tìm hiểu về ETD và ETA trong bài viết này!
I. Giới thiệu

Trong lĩnh vực logistics, có hai thuật ngữ quan trọng mà bạn cần hiểu rõ để quản lý và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa. Đó là “Estimated time of departure (ETD)” và “Estimated time of arrival (ETA)”. Khái niệm ETD và ETA là gì? Hãy lưu ý rằng thuật ngữ “ETD” khác với “Estimated time of delivery (ETD)”.
Khaitri.edu.vn sẽ cập nhật cho bạn những kiến thức thực tế về Logistics, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành như ETD và ETA. ETD là viết tắt của Estimated Time of Departure, tức là thời gian dự kiến khởi hành của hàng hóa. ETA là viết tắt của Estimated Time of Arrival, tức là thời gian dự kiến đến nơi của hàng hóa. ETD và ETA là những thông tin cần thiết để lập kế hoạch và theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa. Hãy cùng Trường Phát khám phá thêm về ETD và ETA, những thuật ngữ quan trọng trong Logistics.
II. Thời gian khởi hành dự kiến (ETD) là gì?

ETD (Estimated time of departure) là ngày giờ dự kiến cho việc khởi hành của lô hàng. Thời điểm này được xác định dựa trên thông tin về hành trình của phương tiện vận chuyển. Các yếu tố như tốc độ của phương tiện, điều kiện thời tiết, và hành trình trước đó của phương tiện vận chuyển đều được tính toán để xác định ETD.
III. Thời gian đến dự kiến (ETA) là gì?
ETA (Estimated time of arrival) là ngày giờ dự kiến mà lô hàng sẽ đến đích, thường là cảng đích. ETA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là điều kiện giao hàng và loại hình vận chuyển. Đích đến có thể là một cảng biển hoặc cảng hàng không, và phương thức vận chuyển có thể là hàng không, đường biển, hoặc vận chuyển nội địa như tàu lửa hoặc xe tải.
IV. Sự hiểu lầm phổ biến về ETD và ETA là gì?
Trong ngành logistics, sự hiểu lầm thường xảy ra về hai khái niệm này, và còn có thể gây nên hiểu lầm với hai khái niệm khác là “Actual time of departure (ATD)” và “Actual time of arrival (ATA)”. Điều này thường xảy ra do tính không chắc chắn của việc dự đoán thời gian trong ngành logistics. Khách hàng thường mong muốn thời gian giao nhận hàng hóa chính xác và có thể dựa vào nó, nhưng thực tế là có nhiều yếu tố có thể làm thay đổi thời gian này.
V. Làm thế nào để cung cấp ETD và ETA chính xác hơn cho khách hàng?
Để đảm bảo tính chính xác của ETD và ETA, cần tuân theo các nguyên tắc sau:
- Cung cấp thông tin chi tiết: Hãy cung cấp thông tin cụ thể về tên phương tiện vận chuyển, số hiệu/số chuyến, hành trình dự kiến của phương tiện, và lịch cập cảng/bến.
- Kiểm tra thông tin từ nhiều nguồn: Sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau như trang web của hãng tàu, trang web của cảng, và các dịch vụ tra cứu vị trí tàu bằng định vị vệ tinh để đảm bảo tính chính xác.
- Thông báo kịp thời về sự thay đổi: Nếu có bất kỳ sự thay đổi nào về ETD hoặc ETA, hãy thông báo cho đối tác một cách nhanh chóng và chính xác để họ có thể đối phó với tình huống này.
VI. Kết luận
Như đã nói ở trên, ETD và ETA phụ thuộc nhiều yếu tố và rất hay thay đổi. Cho nên chúng ta cần thông tin đến đối tác về bất kì một sự thay đổi nào một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Để làm được điều này chúng ta nên lắm rõ tên phương tiện vận chuyển, số hiệu/số chuyến, hành trình của phương tiện vận chuyển, lịch cập cảng/bến,…trước khi phương tiện đến địa điểm khởi hành và đích đến. Thông thường nếu vận chuyển bằng đường biển thì sẽ rất dễ để kiểm tra bởi vì bạn có thể có được các thông tin tàu từ nhiều nguồn như: trang web của hãng tàu, trang web của cảng, một số website còn có thể cho bạn tra cứu vị trí chính xác của tàu trong vòng 24h bằng định vì vệ tinh, đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển…Dựa trên các yếu tố này chúng ta có thể có các ứng phó kịp thời và tránh được các rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa dễ hư hỏng và có vòng đời ngắn.
Việc quản lý và thông báo ETD và ETA một cách chính xác là quan trọng trong ngành logistics để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình giao nhận hàng hóa.