Ngôn ngữ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Và trong ngôn ngữ tiếng Anh, chúng ta thường gặp phải nhiều ký hiệu và ký tự đặc biệt. Điều này đặt ra câu hỏi về cách đọc và hiểu ý nghĩa của những ký tự này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá một số ký hiệu và ký tự phổ biến trong tiếng Anh và cách đọc chúng.
- Ampersand (&): Đây là ký hiệu “&” và được gọi là “ampersand.” Ampersand thường được sử dụng để thay thế cho từ “and” trong văn bản. Ví dụ: “Bobby & Sally” có nghĩa là “Bobby and Sally.”
- Asterisk (*): Ký hiệu “*” được gọi là “asterisk.” Asterisk thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc bổ sung vào một ý trong văn bản. Ví dụ: “Chúng tôi đã hoàn thành công việc quy trình quan trọng.”
- Percent (%): Ký hiệu “%” được gọi là “percent.” Nó được sử dụng để biểu thị phần trăm. Ví dụ: “50% của học sinh đã đạt điểm cao.”
- At Sign (@): Ký hiệu “@” được gọi là “at sign” hoặc “at symbol.” Nó thường được sử dụng trong địa chỉ email hoặc tên người dùng trên mạng xã hội. Ví dụ: “Email của tôi là john@example.com.”
- Dollar Sign ($): Ký hiệu “$” được gọi là “dollar sign.” Nó biểu thị đơn vị tiền tệ của Mỹ. Ví dụ: “Một chiếc áo mới có giá 20$.”
- Pound Sign (£): Ký hiệu “£” được gọi là “pound sign.” Nó biểu thị đơn vị tiền tệ của Anh. Ví dụ: “Một cuốn sách mới có giá 15£.”
- Question Mark (?): Ký hiệu “?” được gọi là “question mark.” Nó được sử dụng ở cuối câu để biểu thị một câu hỏi. Ví dụ: “Bạn đến từ đâu?”
- Exclamation Mark (!): Ký hiệu “!” được gọi là “exclamation mark.” Nó thường được sử dụng ở cuối câu để thể hiện sự phấn khích hoặc ngạc nhiên. Ví dụ: “Wow, đó thực sự là một bản biểu diễn tuyệt vời!”
- Hash (#): Ký hiệu “#” còn được gọi là “hash” hoặc “number sign.” Trong mạng xã hội, nó thường được gọi là “hashtag” và được sử dụng để đánh dấu và phân loại các bài viết. Ví dụ: “#du lịch.”
- Quotation Marks (” “): Ký hiệu ngoặc kép ” ” được sử dụng để bao quanh văn bản trích dẫn. Ví dụ: “Life is beautiful.”
- Hyphen (-): Ký hiệu “-” là dấu gạch ngang và thường được sử dụng để kết hợp các từ hoặc số. Ví dụ: “thời gian làm việc 9-5.”
- Colon (:): Ký hiệu “:” là dấu hai chấm và thường được sử dụng để bắt đầu một cuộc hội thoại trực tiếp hoặc để cung cấp thông tin. Ví dụ: “Hãy nói về sở thích của bạn: sách, điện ảnh, âm nhạc.”
- Semicolon (;): Ký hiệu “;” là dấu chấm phẩy và thường được sử dụng để tách hai mệnh đề độc lập. Ví dụ: “Tôi thích học ngoại ngữ; tôi đã học tiếng Pháp và tiếng Đức.”
Những ký hiệu và ký tự này là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong văn bản, giao tiếp, và trên mạng xã hội. Hiểu cách đọc và sử dụng chúng là quan trọng để nắm vững ngôn ngữ này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về các ký hiệu và ký tự trong tiếng Anh.