What time is it?” là gì? – Bí quyết Trả Lời Câu Hỏi về Thời Gian

Photo of author

By admin

Trong cuộc sống hàng ngày, việc biết được thời gian hiện tại là một phần quan trọng để điều hướng các hoạt động của chúng ta. “What time is it?” là một câu hỏi đơn giản và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng việc trả lời nó có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách trả lời câu hỏi về thời gian một cách chính xác và sẽ khám phá một số từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian.

Câu hỏi “What time is it?” là gì?

Câu hỏi “What time is it?” trong tiếng Anh tương đương với câu hỏi “Bây giờ là mấy giờ rồi?” trong tiếng Việt. Đây là một câu hỏi phổ biến dùng để hỏi về thời gian hiện tại. Điều này thường xảy ra khi bạn cần biết thời gian để điều hướng lịch trình của mình, tham gia một cuộc họp, hay thực hiện một công việc nào đó đúng thời hạn.

Cách Trả Lời Câu Hỏi “What time is it?”

Khi trả lời câu hỏi “What time is it?” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  1. Sử dụng giờ và phút:
    • “It’s five thirty.” (Bây giờ là năm giờ ba mươi phút.)
    • “It’s two fifteen.” (Bây giờ là hai giờ mười lăm phút.)
  2. Sử dụng giờ chẵn (o’clock):
    • “It’s nine o’clock.” (Bây giờ là chín giờ.)
  3. Sử dụng giờ và phút trước giờ sau (past):
    • “It’s twenty past nine.” (Bây giờ là chín giờ hai mươi phút.)
    • “It’s ten past three.” (Bây giờ là ba giờ mười phút.)
  4. Sử dụng giờ và phút trước giờ sau (to), thường cho những phút còn lại cho đến giờ tiếp theo:
    • “It’s ten to six.” (Bây giờ là sáu giờ kém mười phút.)
    • “It’s five to twelve.” (Bây giờ là mười hai giờ kém năm phút.)

Ví Dụ về Cách Trả Lời “What time is it?”

Cùng xem qua một số ví dụ về cách trả lời câu hỏi “What time is it?” trong các tình huống khác nhau:

  1. Sử dụng giờ và phút:
    • Câu hỏi: “What time is it?”
    • Trả lời: “It’s eight forty-five.” (Bây giờ là tám giờ bốn mươi lăm phút.)
  2. Sử dụng giờ chẵn (o’clock):
    • Câu hỏi: “What time is it?”
    • Trả lời: “It’s twelve o’clock.” (Bây giờ là mười hai giờ.)
  3. Sử dụng giờ và phút trước giờ sau (past):
    • Câu hỏi: “What time is it?”
    • Trả lời: “It’s twenty past seven.” (Bây giờ là bảy giờ hai mươi phút.)
  4. Sử dụng giờ và phút trước giờ sau (to):
    • Câu hỏi: “What time is it?”
    • Trả lời: “It’s ten to ten.” (Bây giờ là mười giờ kém mười phút.)

Từ Vựng và Cụm Từ Liên Quan đến Thời Gian

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian trong tiếng Anh:

  1. Hour (giờ): Đơn vị đo thời gian cơ bản, có 24 giờ trong một ngày.
  2. Minute (phút): Đơn vị đo thời gian nhỏ hơn, có 60 phút trong một giờ.
  3. Second (giây): Đơn vị đo thời gian nhỏ nhất, có 60 giây trong một phút.
  4. Morning (buổi sáng): Thời gian từ khoảng nửa đêm đến trước buổi trưa.
  5. Afternoon (buổi chiều): Thời gian từ buổi trưa đến trước khi mặt trời lặn.
  6. Evening (buổi tối): Thời gian sau khi mặt trời lặn.
  7. Night (đêm): Thời gian từ sau buổi tối đến trước buổi sáng.
  8. Midnight (nửa đêm): Thời gian giữa hai buổi tối.
  9. Noon (buổi trưa): Thời gian giữa hai buổi sáng và hai buổi tối.
  10. Clock (đồng hồ): Thiết bị để đo thời gian.
  11. Watch (đồng hồ đeo tay): Thiết bị cá nhân để xem thời gian.

Những Thành Ngữ và Cụm Từ Liên Quan đến Thời Gian trong Tiếng Anh

Ngoài việc hỏi “What time is it?” và trả lời về thời gian hiện tại, tiếng Anh còn sử dụng nhiều thành ngữ, cụm từ và câu nói liên quan đến thời gian. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. “Time flies” (Thời gian trôi đi nhanh chóng): Thường được sử dụng khi bạn nhận ra rằng thời gian đã trôi qua một cách nhanh chóng.
  2. “Time is money” (Thời gian là tiền bạc): Đề cập đến việc quản lý thời gian có giá trị và quý báu như tiền bạc.
  3. “Time and tide waits for no man” (Thời gian và dòng nước không chờ đợi bất kỳ ai): Nhấn mạnh rằng thời gian không chờ đợi ai cả và bạn nên sử dụng nó một cách có hiệu quả.
  4. “In no time” (Trong một chốc lát): Thể hiện sự nhanh chóng, không mất nhiều thời gian.
  5. “The nick of time” (Đúng lúc): Thời gian cuối cùng một cách hoàn hảo.
  6. “Just in time” (Vừa kịp lúc): Khi bạn đến đúng thời điểm cần thiết.
  7. “Time flies like an arrow” (Thời gian trôi qua nhanh chóng): Tương tự như “Time flies,” thể hiện sự nhanh chóng của thời gian.

Như vậy, việc biết cách trả lời câu hỏi “What time is it?” không chỉ giúp bạn thông báo thời gian một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu thêm về từ vựng và thành ngữ liên quan đến thời gian trong tiếng Anh. Thời gian là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống, và việc quản lý thời gian cũng đóng vai trò quan trọng trong công việc và cuộc sống cá nhân.

Viết một bình luận